Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KCC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00 | 15.45 | |
ĐT THPT | B03; B08; C08; X13; D13; X14; X16 | ||||
Học Bạ | B00 | 24.3 | |||
Học Bạ | B03; B08; C08; X13; D13; X14; X16 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 20 | |
ĐT THPT | B03; B08; C08; D07; X10 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02 | 25.23 | |||
Học Bạ | B03; B08; C08; D07; X10 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15.45
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C08; X13; D13; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; C08; X13; D13; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C08; D07; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 25.23
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; C08; D07; X10
Điểm chuẩn 2024: