Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tài chính - Ngân hàng | D01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C19 | 15 | |||
| 2 | Dược học | A00; A01; B00; C08; D01; D07; D08 | 19 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tài chính - Ngân hàng | D01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C19 | 15 | |||
| 2 | Dược học | A00; A01; B00; C08; D01; D07; D08 | 24 | Học lực TB cả năm lớp 12 xếp loại Giỏi | ||