Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MIT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | D01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C19 | ||
Học Bạ | D01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C19 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A01; D01; D08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21 | ĐTB 3 môn học bạ L12 | ||
Học Bạ | B00; C08; D07; D08 |
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C08; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: