Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NLG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7620109G | Nông học (Phân hiệu Gia Lai) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | |||
Học Bạ | A01; A02 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; A02; D07; D08 | ||||
CCQT | A01; D07; D08 | ||||
7640101G | Thú y (Phân hiệu Gia Lai) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
CCQT | D07; D08 |
Mã ngành: 7620109G
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109G
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109G
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620109G
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109G
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109G
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101G
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7640101G
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101G
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101G
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101G
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101G
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D07; D08
Điểm chuẩn 2024: