Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NLS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; B00; D08 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D08 | 24 | Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên | ||
7420201C | Công nghệ sinh học (CTNC) | ĐT THPT | A01; D07; D08 | 23.25 | Chương trình nâng cao |
Học Bạ | A01; D07; D08 | 24 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; D08 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D08 | 24 | |||
7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTNC) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D08 | 22.5 | Chương trình nâng cao |
Học Bạ | A00; A01; B00; D08 | 24 | |||
7540101T | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D08 | 22.5 | Chương trình tiên tiến |
Học Bạ | A00; A01; B00; D08 | 24 | |||
7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 20 | |||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 20 | |||
7620105C | Chăn nuôi (CTNC) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 16 | Chương trình nâng cao |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 21 | |||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 17 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 20 | |||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 17 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 21 | |||
7620201 | Lâm học | ĐT THPT | A00; B00; D01; D08 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; D08 | 19 | |||
7620202 | Lâm nghiệp đô thị | ĐT THPT | A00; B00; D01; D08 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; D08 | 19 | |||
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | ĐT THPT | A00; B00; D01; D08 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; D08 | 19 | |||
7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 20 | |||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 26 | |||
7640101T | Thú y (CTTT) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 25 | Chương trình tiên tiến |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 27 | |||
7859002 | Tài nguyên và du lịch sinh thái | ĐT THPT | A00; B00; D01; D08 | 19.5 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; D08 | 20 | |||
7859007 | Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 20 |
Mã ngành: 7140215
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140215
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7620202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7859002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7859002
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7859007
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7859007
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 20