Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D08 - Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140215Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệpĐT THPTA00; A01; B00; D0822.5
Học BạA00; A01; B00; D0824Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên
7420201CCông nghệ sinh học (CTNC)ĐT THPTA01; D07; D0823.25Chương trình nâng cao
Học BạA01; D07; D0824
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0822.5
Học BạA00; A01; B00; D0824
7540101CCông nghệ thực phẩm (CTNC)ĐT THPTA00; A01; B00; D0822.5Chương trình nâng cao
Học BạA00; A01; B00; D0824
7540101TCông nghệ thực phẩm (CTTT)ĐT THPTA00; A01; B00; D0822.5Chương trình tiên tiến
Học BạA00; A01; B00; D0824
7540105Công nghệ chế biến thuỷ sảnĐT THPTA00; B00; D07; D0816
Học BạA00; B00; D07; D0820
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; B00; D07; D0816
Học BạA00; B00; D07; D0820
7620105CChăn nuôi (CTNC)ĐT THPTA00; B00; D07; D0816Chương trình nâng cao
Học BạA00; B00; D07; D0821
7620109Nông họcĐT THPTA00; B00; D07; D0817
Học BạA00; B00; D07; D0820
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; B00; D07; D0817
Học BạA00; B00; D07; D0821
7620201Lâm họcĐT THPTA00; B00; D01; D0816
Học BạA00; B00; D01; D0819
7620202Lâm nghiệp đô thịĐT THPTA00; B00; D01; D0816
Học BạA00; B00; D01; D0819
7620211Quản lý tài nguyên rừngĐT THPTA00; B00; D01; D0816
Học BạA00; B00; D01; D0819
7620301Nuôi trồng thuỷ sảnĐT THPTA00; B00; D07; D0816
Học BạA00; B00; D07; D0820
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; D07; D0824.5
Học BạA00; B00; D07; D0826
7640101TThú y (CTTT)ĐT THPTA00; B00; D07; D0825Chương trình tiên tiến
Học BạA00; B00; D07; D0827
7859002Tài nguyên và du lịch sinh tháiĐT THPTA00; B00; D01; D0819.5
Học BạA00; B00; D01; D0820
7859007Cảnh quan và kỹ thuật hoa viênĐT THPTA00; B00; D07; D0816
Học BạA00; B00; D07; D0820
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Chương trình tiên tiến

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 17

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Lâm nghiệp đô thị

Mã ngành: 7620202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Lâm nghiệp đô thị

Mã ngành: 7620202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 26

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tiên tiến

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 27

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Tài nguyên và Du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20