Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NLS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | ĐT THPT | A01; B00; D08 | 22.5 | |
ĐT THPT | X12; X28; X16 | ||||
Học Bạ | A01; B00; D08 | 24 | Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên | ||
Học Bạ | X12; X28; X16 | ||||
Kết Hợp | A01; B00; D08; X12; X28; X16 | ||||
CCQT | A01; D08; X28 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 23.25 | |
ĐT THPT | D07; D08; X14 | ||||
Học Bạ | A02; B00 | 24 | |||
Học Bạ | (A00; D07; D08; X14 | ||||
Kết Hợp | D07; D08; X14; A00; A02; B00 | ||||
CCQT | D07; D08 | ||||
7420201C | Công nghệ sinh học (CTNC) | ĐT THPT | D07; D08 | 23.25 | Chương trình nâng cao |
ĐT THPT | A00; A02; B00; X14 | ||||
Học Bạ | D07; D08 | 24 | |||
Học Bạ | (A00; A02; B00; X14 | ||||
Kết Hợp | D07; D08; X14; A00; A02; B00 | ||||
CCQT | D07; D08 | ||||
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 17.25 | |
ĐT THPT | A02; D08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A02; D08 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
CCQT | A01; D07; D08 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 23.25 | |
ĐT THPT | A02; D08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24 | |||
Học Bạ | A02; D08 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B00; D08; D07 | ||||
CCQT | A01; D08; D07 | ||||
7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 23.25 | Chương trình nâng cao |
ĐT THPT | A02; D08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24 | |||
Học Bạ | A02; D08 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B00; D08; D07 | ||||
CCQT | A01; D08; D07 | ||||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | D08; X28 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 21 | |||
Học Bạ | D08; X28 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; D08; D07; X28 | ||||
CCQT | A01; D07; D08; X28 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; D08 | 22.5 | |
ĐT THPT | A02; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D08 | 24 | |||
Học Bạ | A02; D07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
CCQT | A01; D07; D08 | ||||
7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTNC) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D08 | 22.5 | Chương trình nâng cao |
ĐT THPT | A02; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D08 | 24 | |||
Học Bạ | A02; D07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
CCQT | A01; D07; D08 | ||||
7540101T | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D08 | 22.5 | Chương trình tiên tiến |
ĐT THPT | A02; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D08 | 24 | |||
Học Bạ | A02; D07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
CCQT | A01; D07; D08 | ||||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||
Học Bạ | A01; A00; A02; B00; D07; D08 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
CCQT | A01; D07; D08 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 20 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
CCQT | D07; D08 | ||||
7620105C | Chăn nuôi (CTNC) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 16 | Chương trình nâng cao |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
CCQT | D07; D08 | ||||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 17 | |
ĐT THPT | A01; A02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 20 | |||
Học Bạ | A01; A02 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; A02; D07; D08 | ||||
CCQT | A01; D07; D08 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 17 | |
ĐT THPT | A01; A02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 21 | |||
Học Bạ | A01; A02 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; A02; D07; D08 | ||||
CCQT | A01; D07; D08 | ||||
7620201 | Lâm học | ĐT THPT | A00; B00; D01; D08 | 16 | |
ĐT THPT | C04; X01 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01; D08 | 19 | |||
Học Bạ | C04; X01 | ||||
Kết Hợp | B00; A00; C04; X01; D01; D08 | ||||
CCQT | D01; D08 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | ĐT THPT | B00; D07; D08 | 16 | |
ĐT THPT | D01; B03; X04 | ||||
Học Bạ | B00; D07; D08 | 20 | |||
Học Bạ | D01; B03; X04 | ||||
Kết Hợp | B00; D07; D08; D01; B03; X04 | ||||
CCQT | D01; D07; D08 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 24.5 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 26 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
CCQT | D07; D08 | ||||
7640101T | Thú y (CTTT) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 25 | Chương trình tiên tiến |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 27 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
CCQT | D07; D08 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
ĐT THPT | D08; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 21 | |||
Học Bạ | D08; D01 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; D08; D01; D07 | ||||
CCQT | A01; D01; D07; D08 | ||||
7859002 | Tài nguyên và du lịch sinh thái | ĐT THPT | A00; B00; D01; D08 | 19.5 | |
ĐT THPT | B02; D07 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01; D08 | 20 | |||
Học Bạ | B02; D07 | ||||
Kết Hợp | (A00; B00; B02; D01; D07; D08 | ||||
CCQT | D01; D07; D08 | ||||
7859007 | Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
ĐT THPT | A02; D01 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 20 | |||
Học Bạ | A02; D01 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; D01; D07; D08 | ||||
CCQT | D01; D07; D08 |
Mã ngành: 7140215
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140215
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X12; X28; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140215
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên
Mã ngành: 7140215
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X12; X28; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140215
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; B00; D08; X12; X28; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140215
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D08; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D08; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (A00; D07; D08; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D07; D08; X14; A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (A00; A02; B00; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D07; D08; X14; A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.25
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08; D07; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D07; D08; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7620201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; C04; X01; D01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; B03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; B03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7859002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7859002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7859002
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7859002
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7859002
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (A00; B00; B02; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7859002
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7859007
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7859007
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7859007
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7859007
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7859007
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7859007
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: