Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D08 - Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A02; B0023.25
ĐT THPTD07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
ĐGNL HCMA00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B0024
Học BạD07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Kết HợpA00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Ưu TiênA00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
7420201CCông nghệ sinh học (CTNC)ĐT THPTD07; D0823.25Chương trình nâng cao
ĐT THPTA00; A02; B00; (Toán; Sinh; Tin)
ĐGNL HCMA00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Học BạD07; D0824
Học BạA00; A02; B00; (Toán; Sinh; Tin)
Kết HợpA00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Ưu TiênA00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0717.25
ĐT THPTA02; D08
ĐGNL HCMA00; A01; A02; B00; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; D0721
Học BạA02; D08
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; A02; B00; D07; D08
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; B00; D0723.25
ĐT THPTA02; D08
ĐGNL HCMA00; A01; A02; B00; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; D0724
Học BạA02; D08
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; A02; B00; D07; D08
7510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)ĐT THPTA00; A01; B00; D0723.25Chương trình nâng cao
ĐT THPTA02; D08
ĐGNL HCMA00; A01; A02; B00; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; D0724
Học BạA02; D08
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; A02; B00; D07; D08
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0822.5
ĐT THPTA02; D07
ĐGNL HCMA00; A01; A02; B00; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; D0824
Học BạA02; D07
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; A02; B00; D07; D08
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; B00; D07; D0816
ĐT THPTC04; C02
ĐGNL HCMA00; B00; C04; C02; D07; D08
Học BạA00; B00; D07; D0820
Học BạC04; C02
Kết HợpA00; B00; C04; C02; D07; D08
Ưu TiênA00; B00; C04; C02; D07; D08
7620105CChăn nuôi (CTNC)ĐT THPTA00; B00; D07; D0816Chương trình nâng cao
ĐT THPTB03; C02
ĐGNL HCMA00; B00; B03; C02; D07; D08
Học BạA00; B00; D07; D0821
Học BạB03; C02
Kết HợpA00; B00; B03; C02; D07; D08
Ưu TiênA00; B00; B03; C02; D07; D08
7620109Nông họcĐT THPTA00; B00; D07; D0817
ĐT THPTA01; A02
ĐGNL HCMA00; A01; B00; A02; D07; D08
Học BạA00; B00; D07; D0820
Học BạA01; A02
Kết HợpA00; A01; B00; A02; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; B00; A02; D07; D08
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; B00; D07; D0817
ĐT THPTA01; A02
ĐGNL HCMA00; A01; B00; A02; D07; D08
Học BạA00; B00; D07; D0821
Học BạA01; A02
Kết HợpA00; A01; B00; A02; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; B00; A02; D07; D08
7620201Lâm họcĐT THPTA00; B00; D01; D0816
ĐT THPTC04; C14
ĐGNL HCMA00; B00; C04; C14; D01; D08
Học BạA00; B00; D01; D0819
Học BạC04; C14
Kết HợpA00; B00; C04; C14; D01; D08
Ưu TiênA00; B00; C04; C14; D01; D08
7620202Lâm nghiệp đô thịĐT THPTA00; B00; D01; D0816
ĐT THPTC04; C14
ĐGNL HCMA00; B00; C04; C14; D01; D08
Học BạA00; B00; D01; D0819
Học BạC04; C14
Kết HợpA00; B00; C04; C14; D01; D08
Ưu TiênA00; B00; C04; C14; D01; D08
7620211Quản lý tài nguyên rừngĐT THPTA00; B00; D01; D0816
ĐT THPTC04; C14
ĐGNL HCMA00; B00; C04; C14; D01; D08
Học BạA00; B00; D01; D0819
Học BạC04; C14
Kết HợpA00; B00; C04; C14; D01; D08
Ưu TiênA00; B00; C04; C14; D01; D08
7620301Nuôi trồng thuỷ sảnĐT THPTB00; D07; D0816
ĐT THPTD01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
ĐGNL HCMB00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạB00; D07; D0820
Học BạD01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Kết HợpB00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênB00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; D07; D0824.5
ĐT THPTB03; D01
ĐGNL HCMA00; B00; B03; D08; D07; D01
Học BạA00; B00; D07; D0826
Học BạB03; D01
Kết HợpA00; B00; B03; D08; D07; D01
Ưu TiênA00; B00; B03; D08; D07; D01
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTD08; D01
ĐGNL HCMA00; A01; B00; D08; D01; D07
Học BạA00; A01; B00; D0721
Học BạD08; D01
Kết HợpA00; A01; B00; D08; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; B00; D08; D01; D07
7859002Tài nguyên và du lịch sinh tháiĐT THPTA00; B00; D01; D0819.5
ĐT THPTB02; D07
ĐGNL HCMA00; B00; B02; D01; D07; D08
Học BạA00; B00; D01; D0820
Học BạB02; D07
Kết HợpA00; B00; B02; D01; D07; D08
Ưu TiênA00; B00; B02; D01; D07; D08
7859007Cảnh quan và kỹ thuật hoa viênĐT THPTA00; B00; D07; D0816
ĐT THPTA02; D01
ĐGNL HCMA00; A02; B00; D07; D08; D01
Học BạA00; B00; D07; D0820
Học BạA02; D01
Kết HợpA00; A02; B00; D07; D08; D01
Ưu TiênA00; A02; B00; D07; D08; D01
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17.25

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C04; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; C04; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 17

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp đô thị

Mã ngành: 7620202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Lâm nghiệp đô thị

Mã ngành: 7620202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp đô thị

Mã ngành: 7620202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp đô thị

Mã ngành: 7620202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Lâm nghiệp đô thị

Mã ngành: 7620202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp đô thị

Mã ngành: 7620202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp đô thị

Mã ngành: 7620202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; B03; D08; D07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 26

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; D08; D07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B03; D08; D07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; B02; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B02; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B02; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; D01

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; D01

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; D01

Điểm chuẩn 2024: