Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; B08 | ||||
7420204 | Khoa học y sinh | ĐT THPT | A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16 | ||
Học Bạ | A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; B08 | ||||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00 | 23 | |
ĐT THPT | D07; B08 | ||||
Học Bạ | B00; D07; B08 | ||||
7720110 | Y học dự phòng | ĐT THPT | B00 | 19 | |
ĐT THPT | D07; B08 | ||||
Học Bạ | B00; D07; B08 | ||||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 22.5 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; B08 | ||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; B08 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08
Điểm chuẩn 2024: