Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D08 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội

Mã trường: QHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHT01Toán họcĐT THPTA00; A01; D07; D0834Toán nhân 2
ĐT THPTC01; X26
QHT02Toán tinĐT THPTA00; A01; D07; D0834Toán nhân 2
ĐT THPTC01; X26
QHT08Sinh họcĐT THPTA00; A02; B00; B0823.35
ĐT THPTB01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16
QHT09Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A02; B00; B0824.45
ĐT THPTB01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16
QHT13Khoa học môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTA02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
QHT15Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0721
ĐT THPTA02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
QHT16Khí tượng và khí hậu họcĐT THPTA00; A01; B00; D0720.8
ĐT THPTA02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26
QHT17Hải dương họcĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTA02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26
QHT18Địa chất họcĐT THPTA00; A01; D10; D0720
ĐT THPTA04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D08; D09; X01; X05; X09; X21; X25
QHT20Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; D10; D0721.5
ĐT THPTA04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D08; D09; X01; X05; X09; X21; X25
QHT81Sinh dược họcĐT THPTA00; A02; B00; B0824.25
ĐT THPTB01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16
QHT82Môi trường, sức khỏe và an toànĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTA02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
QHT92Tài nguyên và môi trường nướcĐT THPTA00; A01; B00; D0720Chương trình ĐT thí điểm
ĐT THPTA02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26
QHT93Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D07; D0835Toán nhân 2
ĐT THPTC01; X26
QHT96Khoa học và công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0724.6Chương trình ĐT thí điểm
ĐT THPTA02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
QHT98Khoa học máy tính và thông tinĐT THPTA00; A01; D07; D0834Chương trình ĐT thí điểm, Toán nhân 2
ĐT THPTC01; X26
Toán học

Mã ngành: QHT01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Toán nhân 2

Toán học

Mã ngành: QHT01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Toán tin

Mã ngành: QHT02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Toán nhân 2

Toán tin

Mã ngành: QHT02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: QHT08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 23.35

Sinh học

Mã ngành: QHT08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: QHT09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Công nghệ sinh học

Mã ngành: QHT09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: QHT16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.8

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: QHT16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hải dương học

Mã ngành: QHT17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Hải dương học

Mã ngành: QHT17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Địa chất học

Mã ngành: QHT18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D10; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Địa chất học

Mã ngành: QHT18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D08; D09; X01; X05; X09; X21; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: QHT20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D10; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: QHT20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D08; D09; X01; X05; X09; X21; X25

Điểm chuẩn 2024:

Sinh dược học

Mã ngành: QHT81

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Sinh dược học

Mã ngành: QHT81

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Môi trường, sức khỏe và an toàn

Mã ngành: QHT82

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Môi trường, sức khỏe và an toàn

Mã ngành: QHT82

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và môi trường nước

Mã ngành: QHT92

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Tài nguyên và môi trường nước

Mã ngành: QHT92

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: QHT93

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 35

Ghi chú: Toán nhân 2

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: QHT93

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính và thông tin

Mã ngành: QHT98

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm, Toán nhân 2

Khoa học máy tính và thông tin

Mã ngành: QHT98

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X26

Điểm chuẩn 2024: