Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
114 | Hoá - Thực phẩm - Sinh học | Kết Hợp | B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08 | ||
214 | Kỹ thuật Hóa học | Kết Hợp | B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08 | ||
218 | Công nghệ Sinh học | Kết Hợp | B00; A02; B08; X14; X15; X16; D07 | ||
219 | Công nghệ Thực phẩm | Kết Hợp | B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08 | ||
254 | Công nghệ Sinh học số (Ngành mới) | Kết Hợp | B00; A02; B08; X14; X15; X16; D07 | ||
314 | Kỹ thuật Hóa học | Úc | Kết Hợp | B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08 | ||
319 | Công nghệ Thực phẩm | New Zealand | Kết Hợp | B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08 |
Mã ngành: 114
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 214
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 218
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A02; B08; X14; X15; X16; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 219
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 254
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A02; B08; X14; X15; X16; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 314
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 319
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08
Điểm chuẩn 2024: