Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
114 | Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành) | Kết Hợp | B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; B00; D07 | 84.4 | |||
Ưu Tiên | D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
214 | Kỹ thuật Hóa học | Kết Hợp | B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; B00; D07 | 84.1 | CT dạy và học bằng TA | ||
Ưu Tiên | D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
218 | Công nghệ Sinh học | Kết Hợp | B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | B00; B08; D07 | 85.2 | CT dạy và học bằng TA | ||
Ưu Tiên | D08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
219 | Công nghệ Thực phẩm | Kết Hợp | B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | A00; B00; D07 | 83.3 | CT dạy và học bằng TA | ||
Ưu Tiên | D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
237 | Kỹ thuật Y Sinh | Kết Hợp | B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
254 | Công nghệ Sinh học số (Dự kiến TS2025) | Kết Hợp | B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
313 | Kỹ thuật Hóa học - chuyên ngành Kỹ thuật Hóa dược | Úc | Kết Hợp | B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
314 | Kỹ thuật Hóa học | Úc | Kết Hợp | B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
319 | Công nghệ Thực phẩm | New Zealand | Kết Hợp | B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ) |
Mã ngành: 114
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 84.4
Mã ngành: 114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 214
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 214
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 84.1
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 214
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 218
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 85.2
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 219
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 219
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 83.3
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 219
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 237
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 237
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 254
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 254
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 313
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 313
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 314
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 314
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 319
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 319
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: