Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QST
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140103 | Công nghệ giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01; B08; X26; C01; C02; B03; X02; X06; X10; X14 | ||
7420101 | Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 23.5 | |
ĐT THPT | X15; X16; X28; B03 | ||||
7420101_DKD | Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 23.5 | |
ĐT THPT | X15; X16; X28; B03 | ||||
7420201 | Công nghệ Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 24.9 | |
ĐT THPT | X15; X16; X28; B03 | ||||
7420201_DKD | Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 24.9 | |
ĐT THPT | X15; X16; X28; B03 | ||||
7440122 | Khoa học Vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 22.3 | |
ĐT THPT | C02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06 | ||||
7440122_DKD | Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 22.3 | |
ĐT THPT | C02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06 | ||||
7440301 | Khoa học Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14 | ||||
7440301_DKD | Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 18.5 | |
ĐT THPT | A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14 | ||||
7460101_NN | Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 25.55 | |
ĐT THPT | X06; D07; X26; B08 | ||||
7460108_NN | Nhóm ngành Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; X06; B00; D07; X26; B08; D01 | ||
7480101_TT | Khoa học máy tính (CT Tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | 28.5 | |
ĐT THPT | X26; X06 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | 27.7 | |
ĐT THPT | X26; X06 | ||||
7480201_DKD | Công nghệ thông tin (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | 26 | |
ĐT THPT | X26; X06 | ||||
7480201_NN | Nhóm ngành máy tính và CNTT (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính) | ĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | 26.75 | |
ĐT THPT | X26; X06 | ||||
7510402 | Công nghệ Vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 24 | |
ĐT THPT | C02; C01; B03; B08; A02; X06; X10; X14 | ||||
7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 22 | |
ĐT THPT | A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14 |
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; B08; X26; C01; C02; B03; X02; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X15; X16; X28; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7420101_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X15; X16; X28; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X15; X16; X28; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: 7420201_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X15; X16; X28; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7440122_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7440301_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Mã ngành: 7460101_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; D07; X26; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06; B00; D07; X26; B08; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101_TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7480101_TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7480201_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7480201_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C01; B03; B08; A02; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024: