Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SGD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7140213 | Sư phạm Sinh | ĐT THPT | (Toán; Sinh; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; Sinh; 1 môn bất kì) | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa tự nhiên đào tạo giáo viên THCS) | ĐT THPT | (Toán; Hóa; 1 môn bất kì); (Toán; Sinh; 1 môn bất kì); (Toán; Lí; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; Hóa; 1 môn bất kì); (Toán; Sinh; 1 môn bất kì); (Toán; Lí; 1 môn bất kì) | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7340101CLC | Quản trị kinh doanh Chương trình đào tạo chất lượng cao) | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7340301 | Kế Toán | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7340301CLC | Kế Toán Chương trình đào tạo chất lượng cao) | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7340302 | Kiểm Toán | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7440301 | Khoa môi trường | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7460108 | Khoa dữ liệu | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7480201CLC | Công nghệ thông tin Chương trình đào tạo chất lượng cao) | ĐT THPT | (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7520202 | Thiết kế vi mạch | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Toán; 2 môn bất kì) |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Sinh; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; Sinh; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Hóa; 1 môn bất kì); (Toán; Sinh; 1 môn bất kì); (Toán; Lí; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; Hóa; 1 môn bất kì); (Toán; Sinh; 1 môn bất kì); (Toán; Lí; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; Tin; 1 môn bất kì); (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024: