Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D08 - Trường Đại Học Đồng Tháp

Mã trường: SPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140213Sư phạm Sinh học ĐT THPTA02; B00; D0824.86
ĐT THPTB03; X14; X16
Học BạA02; B00; D0828.9
Học BạB03; X14; X16
V-SATA02; B00; B03; D08; X14; X16
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A02; B0024.63
ĐT THPTA01; B08; D07
Học BạA00; A02; B0028
Học BạA01; B08; D07
V-SATA00; A01; A02; B00; B08; D07
7420201Công nghệ sinh học ĐT THPTA00; A02; B00; D0815
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; A02; B00; D0824.2
Học BạB03; C02
V-SATA00; A02; B00; B03; C02; D08
7440301Khoa học môi trường ĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0819
Học BạB03; C02
V-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D07; D0818.3
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0825.85
Học BạB03; C02
V-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
7620103Khoa học đất ĐT THPTA00; B00; B03; B08; C02; D07
Học BạA00; B00; B03; B08; C02; D07
V-SATA00; B00; B03; B08; C02; D07
7620109Nông học ĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0824.11
Học BạB03; C02
V-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
7620301Nuôi trồng thủy sản ĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0821
Học BạB03; C02
V-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
7640101Thú y ĐT THPTA00; B00; B03; B08; C02; C08
Học BạA00; B00; B03; B08; C02; C08
V-SATA00; B00; B03; B08; C02; C08
7850101Quản lý tài nguyên và môi trường ĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0822.45
Học BạB03; C02
V-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
Sư phạm Sinh học 

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.86

Sư phạm Sinh học 

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học 

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 28.9

Sư phạm Sinh học 

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học 

Mã ngành: 7140213

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B03; D08; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.63

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 28

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18.3

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 25.85

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học đất 

Mã ngành: 7620103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học đất 

Mã ngành: 7620103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học đất 

Mã ngành: 7620103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.11

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y 

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y 

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y 

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: