Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; D08 | 24.86 | |
ĐT THPT | B03; X14; X16 | ||||
Học Bạ | A02; B00; D08 | 28.9 | |||
Học Bạ | B03; X14; X16 | ||||
V-SAT | A02; B00; B03; D08; X14; X16 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 24.63 | |
ĐT THPT | A01; B08; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00 | 28 | |||
Học Bạ | A01; B08; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A02; B00; D08 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 24.2 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; C02; D08 | ||||
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
V-SAT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 18.3 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 25.85 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
V-SAT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
7620103 | Khoa học đất | ĐT THPT | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||
Học Bạ | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
V-SAT | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24.11 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
V-SAT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
V-SAT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B00; B03; B08; C02; C08 | ||
Học Bạ | A00; B00; B03; B08; C02; C08 | ||||
V-SAT | A00; B00; B03; B08; C02; C08 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 22.45 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
V-SAT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 |
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.86
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 28.9
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B03; D08; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.63
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18.3
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 25.85
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.11
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.45
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: