Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; D08 | 26.22 | |
Học Bạ | B00; D08 | 29.46 | |||
Thi Riêng | B00; D08 | 26.05 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7420203 | Sinh học ứng dụng | ĐT THPT | B00; D08 | 21.9 | |
Học Bạ | B00; D08 | 27.95 | |||
Thi Riêng | B00; D08 | 19.51 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt |
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 29.46
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 26.05
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7420203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 27.95
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.51
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt