Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140103 | Công nghệ giáo dục | ĐT THPT | A01; B08; D07; X26 | ||
Học Bạ | A01; B08; D07; X26 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A01; B08 | 24.73 | |
ĐT THPT | D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; B08 | 27.7 | |||
Học Bạ | D07; X26 | ||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; D08 | 26.22 | |
Học Bạ | B00; D08 | 29.46 | |||
7420203 | Sinh học ứng dụng | ĐT THPT | B00; D08 | 21.9 | |
ĐT THPT | X16; X14 | ||||
Học Bạ | B00; D08 | 27.95 | |||
Học Bạ | X16; X14 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A01; B08 | 23.05 | |
ĐT THPT | D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; B08 | 27.96 | |||
Học Bạ | D07; X26 |
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.73
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 29.46
Mã ngành: 7420203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7420203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X16; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 27.95
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X16; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 27.96
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024: