Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D08 - Trường Đại Học Đà Lạt

Mã trường: TDL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTA00; B00; B0824.25
ĐT THPTD07; X10; X11; X12; A05; A02; X14; X15; X16; B01
Học BạA00; B00; B0828
Học BạD07; X10; X11; X12; A05; A02; X14; X15; X16; B01
7340101Quản trị Kinh doanhĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
7340301Kế toánĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
7510406Công nghệ Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; D0717
ĐT THPTX10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02
Học BạA00; D0719
Học BạX10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02
Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X10; X11; X12; A05; A02; X14; X15; X16; B01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 28

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X10; X11; X12; A05; A02; X14; X15; X16; B01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02

Điểm chuẩn 2024: