Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; A02; D08; B03 | 23.95 | |
Học Bạ | B00; A02; D08; B03 | 26.75 | |||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
Học Bạ | D08; B00; A02; B04 | 18 | |||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
Học Bạ | D08; B00; A02; B04 | 18 | |||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
Học Bạ | D08; B00; A02; B04 | 18 | |||
7620205 | Lâm sinh | ĐT THPT | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
Học Bạ | D08; B00; A02; B04 | 18 | |||
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | ĐT THPT | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
Học Bạ | D08; B00; A02; B04 | 18 |
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02; D08; B03
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02; D08; B03
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 18