Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | B08; X25 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; B08; X25 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B03; B08 | 15 | |
ĐT THPT | X14 | ||||
Học Bạ | A02; B00; B03; B08; X14 | ||||
7720101 | Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 22.5 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | A02; B00; B08; A00 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 19 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | A02; B00; B08; A00 | ||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 19 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | A02; B00; B08; A00 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; B08; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; A00
Điểm chuẩn 2024: