Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D08 - Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội

Mã trường: VJU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310601Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDIĐT THPTA01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25
Thi RiêngA01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25
Kết HợpA01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25
7540118 QTDCông nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTHĐT THPTA00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12; X16; C02; X04; D33; D08
Thi RiêngA00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12; X16; C02; X04; D33; D08
Kết HợpA00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12; X16; C02; X04; D33; D08
7620122 QTDNông nghiệp thông minh và bền vững – ESASĐT THPTA00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33
Thi RiêngA00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33
Kết HợpA00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33
Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDI

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25

Điểm chuẩn 2024:

Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDI

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25

Điểm chuẩn 2024:

Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDI

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH

Mã ngành: 7540118 QTD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12; X16; C02; X04; D33; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH

Mã ngành: 7540118 QTD

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12; X16; C02; X04; D33; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH

Mã ngành: 7540118 QTD

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12; X16; C02; X04; D33; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS

Mã ngành: 7620122 QTD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS

Mã ngành: 7620122 QTD

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS

Mã ngành: 7620122 QTD

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33

Điểm chuẩn 2024: