Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Tế Công Cộng xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Tế Công Cộng xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D08 - Trường Đại Học Y Tế Công Cộng

Mã trường: YTC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720401Dinh dưỡngĐT THPTB00; B08; D01; D0720.4
ĐT THPTB03; C02
Học BạB00; B08; D01; D0726
Học BạB03; C02
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA01; B00; B08; D0720.1
ĐT THPTA00
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTA00; A01; B00; D0122.95
ĐT THPTB08
7720701Y tế công cộngĐT THPTB00; B08; D01; D1317.5
ĐT THPTB03; C02
Học BạB00; B08; D01; D1325.5
Học BạB03; C02
Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.4

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.1

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.95

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D01; D13

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D01; D13

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024: