Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D09 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340120Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTD0115
ĐT THPTA07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạD0118KQ Học tập 3 HK
Học BạD016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
7340404Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA07; D09; D14; X01; X02; X25; X78
ĐGNL HCMA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Học BạD0118KQ Học tập 3 HK
Học BạD016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Thi RiêngA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Kết HợpA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Ưu TiênA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
CCQTA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
7340406Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA07; D09; D14; X01; X02; X25; X78
ĐGNL HCMA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Học BạD0118KQ Học tập 3 HK
Học BạD016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Thi RiêngA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Kết HợpA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Ưu TiênA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
CCQTA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Thi RiêngC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Ưu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
CCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
7810103DLQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTC00; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Học BạC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Thi RiêngC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Ưu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
CCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
7810201Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Ưu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
7810201DLQuản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTC00; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Học BạC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Thi RiêngC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Ưu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
CCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
7810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Thi RiêngC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Ưu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
CCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024: