Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09 | 23 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D09; D10 | 24.25 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D09; D10 | 24 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D09 | 23.25 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D09; D10 | 24.5 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D09; D10 | 24 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 24