Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Lịch sử | A07; A08; C00; C03; C19; D09; D14; X17; X70 | 26.83 | |||
2 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Lịch sử | A08; C00; C03; C19; D09; D14; X17; X70; A07 | 26.83 | Điểm đã quy đổi | ||
2 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 | 15 | 15.5 | 15.5 | Điểm đã quy đổi |