Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D09 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C19; D1427.45
ĐT THPTC03; C15; C04; D09
ĐGNL SPHNC00; C19; D14; C03; C15; C04; D09
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D0119.85
ĐT THPTC15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạC15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
ĐGNL SPHNA00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D0118.35
ĐT THPTC15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạC15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
ĐGNL SPHNA00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.45

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C15; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C19; D14; C03; C15; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.85

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.35

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024: