Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D09 - Trường Đại Học Văn Lang

Mã trường: DVL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7380101LuậtĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTD09; D10; D84; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạD09; D10; D84; D14; D15
V-SATD01; D09; D10; D84; D14; D15; C00
7380107Luật Kinh tếĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTD09; D10; D84; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạD09; D10; D84; D14; D15
V-SATD01; D09; D10; D84; D14; D15; C00
7810101Du lịchĐT THPTD0116
ĐT THPTD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Học BạD0118
Học BạD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
V-SATD01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
7810103Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hànhĐT THPTD0116
ĐT THPTD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Học BạD0118
Học BạD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
V-SATD01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
7810201Quản trị Khách sạnĐT THPTD0116
ĐT THPTD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Học BạD0118
Học BạD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
V-SATD01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
7810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uốngĐT THPTD0116
ĐT THPTD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Học BạD0118
Học BạD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
V-SATD01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D10; D84; D14; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D84; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D10; D84; D14; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024: