Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Luật | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | 15 | |||
2 | Luật kinh tế | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | 15 | |||
3 | Du lịch | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 15 | |||
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 15 | |||
5 | Quản trị khách sạn | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 15 | |||
6 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Luật | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | 18 | |||
2 | Luật kinh tế | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | 18 | |||
3 | Du lịch | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 18 | |||
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 18 | |||
5 | Quản trị khách sạn | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 18 | |||
6 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 18 |