Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: EIU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X26 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X26 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
ĐT THPT | B03; B08; C02; D07; D09; D10; X01; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |||
Học Bạ | B03; B08; C02; D07; D09; D10; X01; X25 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C02; D07; D09; D10; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; C02; D07; D09; D10; X01; X25
Điểm chuẩn 2024: