Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Phụ Nữ Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Phụ Nữ Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D09 - Học Viện Phụ Nữ Việt Nam

Mã trường: HPN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; D0124.5
ĐT THPTD09
Học BạA00; A01; D0122
Học BạD09
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D09
Kết HợpA01; D0122Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
Kết HợpA01; D0123Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế
Kết HợpA00; D09
Ưu TiênA00; A01; D01; D09
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0920.5
Học BạA00; A01; D01; D0920
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D09
Kết HợpA01; D01; D0922Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
Kết HợpA01; D01; D0922Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế
Kết HợpA00
Ưu TiênA00; A01; D01; D09
Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; D09

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: