Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HPN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.5 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D09 | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 22 | Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế | ||
Kết Hợp | A01; D01 | 23 | Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế | ||
Kết Hợp | A00; D09 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D09 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D09 | 20.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D09 | 20 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D09 | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D09 | 22 | Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế | ||
Kết Hợp | A01; D01; D09 | 22 | Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế | ||
Kết Hợp | A00 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D09 |
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Xét kết hợp kết quả học tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: