Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D09 - UEH - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D09 - UEH - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Tiếng Anh thương mại (Business English) (S)(**)D01; D0924.5Điểm thi THPT và năng lực TA, Anh hệ số 2, Quy về thang 30
2Kinh tế (Economics) Top 38 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024 Xem chi tiếtA00; A01; D01; D07; D0925.4Điểm thi THPT và năng lực TA
3Kinh tế chính trị (S)A00; A01; D01; D07; D0924Điểm thi THPT và năng lực TA
4Kinh tế đầu tư (Investment Economics)A00; A01; D01; D07; D0924.05Điểm thi THPT và năng lực TA
5Thẩm định giá và Quản trị tài sản (Valuation and Asset Management)A00; A01; D01; D07; D0922.8Điểm thi THPT và năng lực TA
6Thống kê kinh doanh (Business Statistics)(*)A00; A01; D01; D07; D0924.8Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
7Toán tài chính (Financial Mathematics) (S)(*)A00; A01; D01; D07; D0924Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
8Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm (Actuarial Science)(*)A00; A01; D01; D07; D0923Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
9Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện (Digital Communication and Media Design) (S)A00; A01; D01; D07; D09; V0026.3Điểm thi THPT và năng lực TA
10Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; D0924.3Điểm thi THPT và năng lực TA
11Kinh doanh số (Digital Business)A00; A01; D01; D07; D0925.6Điểm thi THPT và năng lực TA
12Quản trị bệnh viện (Hospital Management)A00; A01; D01; D07; D0922.8Điểm thi THPT và năng lực TA
13Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường (Corporate Sustainability and Environmental Management)A00; A01; D01; D07; D0923.6Điểm thi THPT và năng lực TA
14MarketingA00; A01; D01; D07; D0926.5Điểm thi THPT và năng lực TA
15Công nghệ Marketing (Marketing Technology)A00; A01; D01; D07; D0926.65Điểm thi THPT và năng lực TA
16Bất động sản (Real Estate)A00; A01; D01; D07; D0922.8Điểm thi THPT và năng lực TA
17Kinh doanh quốc tế (International Business)A00; A01; D01; D07; D0926.3Điểm thi THPT và năng lực TA
18Kinh doanh thương mại (Commerce)A00; A01; D01; D07; D0925.8Điểm thi THPT và năng lực TA
19Thương mại điện tử (Electronic Commerce)(*)A00; A01; D01; D07; D0926.1Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
20Tài chính công (Public Finance)A00; A01; D01; D07; D0923.8Điểm thi THPT và năng lực TA
21Thuế (Taxation)A00; A01; D01; D07; D0923.5Điểm thi THPT và năng lực TA
22Ngân hàng (Banking)A00; A01; D01; D07; D0924.4Điểm thi THPT và năng lực TA
23Thị trường chứng khoán (Stock Market)A00; A01; D01; D07; D0923.1Điểm thi THPT và năng lực TA
24Tài chínhA00; A01; D01; D07; D0924.9Điểm thi THPT và năng lực TA
25Đầu tư tài chính (Financial Investment)A00; A01; D01; D07; D0924.4Điểm thi THPT và năng lực TA
26Quản trị Hải quan - Ngoại thương (International Trade and Customs Management)A00; A01; D01; D07; D0925.3Điểm thi THPT và năng lực TA
27Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính - Ngân hàng (***) (Finance - Banking)A00; A01; D01; D07; D0924.5Điểm thi THPT và năng lực TA, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0
28Bảo hiểm (Insurance) (S)A00; A01; D01; D07; D0922.8Điểm thi THPT và năng lực TA
29Công nghệ tài chính (Financial Technology)A00; A01; D01; D07; D0925.9Điểm thi THPT và năng lực TA
30Tài chính quốc tế ( International Finance)A00; A01; D01; D07; D0926.3Điểm thi THPT và năng lực TA
31Kế toán doanh nghiệp (Corporate Accounting) (S)A00; A01; D01; D07; D0923.4Điểm thi THPT và năng lực TA
32Kế toán công (Public Sector Accounting)A00; A01; D01; D07; D0924Điểm thi THPT và năng lực TA
33Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates-ICAEW)A00; A01; D01; D07; D0923Điểm thi THPT và năng lực TA, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0
34Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates-ACCA)A00; A01; D01; D07; D0923.2Điểm thi THPT và năng lực TA, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0
35Kiểm toán (Auditing)A00; A01; D01; D07; D0925.7Điểm thi THPT và năng lực TA
36Quản lý công (Public Management) (S)A00; A01; D01; D07; D0923Điểm thi THPT và năng lực TA
37Quản trị nhân lực (Human Resource Management)A00; A01; D01; D07; D0924.8Điểm thi THPT và năng lực TA
38Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System)(*)A00; A01; D01; D07; D0925Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
39Luật kinh doanh quốc tế (International Business Law)A00; A01; D01; D0924.9Điểm thi THPT và năng lực TA
40Luật kinh tế (Economic Law)A00; A01; D01; D0924.65Điểm thi THPT và năng lực TA
41Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh (Architectural and Urban Design for Inclusive Smart City)A00; A01; D01; V00; D0923Điểm thi THPT và năng lực TA
42Kinh doanh nông nghiệp (Agribusiness) (S)A00; A01; D01; D07; D0923Điểm thi THPT và năng lực TA
43Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Management of Tourism Services and Travel)A00; A01; D01; D07; D0923.4Điểm thi THPT và năng lực TA
44Quản trị khách sạn (Hospitality Management)A00; A01; D01; D07; D0924.2Điểm thi THPT và năng lực TA
45Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí (Event and Leisure Service Management)A00; A01; D01; D07; D0925.5Điểm thi THPT và năng lực TA
46Cử nhân ISB ASEAN Co-opA00; A01; D01; D07; D0924.7Điểm thi THPT và năng lực TA
47Cử nhân Tài năng ISB BBusA00; A01; D01; D07; D0925Điểm thi THPT và năng lực TA

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Tiếng Anh thương mại (Business English) (S)(**) D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.5
2Kinh tế (Economics) Top 38 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024 Xem chi tiếtA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4025.4
3Kinh tế chính trị (S)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024
4Kinh tế đầu tư (Investment Economics)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.05
5Thẩm định giá và Quản trị tài sản (Valuation and Asset Management)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4022.8
6Thống kê kinh doanh (Business Statistics)(*)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.8
7Toán tài chính (Financial Mathematics) (S)(*)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024
8Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm (Actuarial Science)(*)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4023
9Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện (Digital Communication and Media Design) (S)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4026.3
10Quản trị kinh doanhA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.3
11Kinh doanh số (Digital Business)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4025.6
12Quản trị bệnh viện (Hospital Management)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4022.8
13Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường (Corporate Sustainability and Environmental Management)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4023.6
14MarketingA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4026.5
15Công nghệ Marketing (Marketing Technology)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4026.65
16Bất động sản (Real Estate)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4022.8
17Kinh doanh quốc tế (International Business)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4026.3
18Kinh doanh thương mại (Commerce)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4025.8
19Thương mại điện tử (Electronic Commerce)(*)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4026.1
20Tài chính công (Public Finance)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4023.8
21Thuế (Taxation)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4023.5
22Ngân hàng (Banking)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.4
23Thị trường chứng khoán (Stock Market)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4023.1
24Tài chínhA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.9
25Đầu tư tài chính (Financial Investment)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.4
26Quản trị Hải quan ; Ngoại thương (International Trade and Customs Management)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4025.3
27Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính ; Ngân hàng (***) (Finance ; Banking)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.5Điểm đã quy đổi, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0
28Bảo hiểm (Insurance) (S)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4022.8
29Công nghệ tài chính (Financial Technology)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4025.9
30Tài chính quốc tế ( International Finance)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4026.3
31Kế toán doanh nghiệp (Corporate Accounting) (S)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4023.4
32Kế toán công (Public Sector Accounting)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024
33Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates;ICAEW)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4023Điểm đã quy đổi, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0
34Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates;ACCA)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4023.2Điểm đã quy đổi, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0
35Kiểm toán (Auditing)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4025.7
36Quản lý công (Public Management) (S)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4023
37Quản trị nhân lực (Human Resource Management)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.8
38Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System)(*)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4025
39Luật kinh doanh quốc tế (International Business Law)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.9
40Luật kinh tế (Economic Law)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.65
41Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh (Architectural and Urban Design for Inclusive Smart City)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4023
42Kinh doanh nông nghiệp (Agribusiness) (S)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4023
43Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Management of Tourism Services and Travel)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4023.4
44Quản trị khách sạn (Hospitality Management)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.2
45Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí (Event and Leisure Service Management)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4025.5
46Cử nhân ISB ASEAN Co;op A00 A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.7
47Cử nhân Tài năng ISB BBus A00 A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4025