Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MBS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 20 | |
ĐT THPT | D09; X06; X07; X10; X11; X26 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; D09 | ||||
7310101C | Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | ĐT THPT | D07; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D09; X26; X27 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
7340101C | Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | ĐT THPT | D07; A01; D01 | 20 | |
ĐT THPT | B08; D09; X26; X27; X79 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D08; D09 | ||||
7340201C | Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | ĐT THPT | D07; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | B08; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D08; D09; D10 | ||||
7340403 | Quản lý công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | D09; X06; X07; X10; X11; X26 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; D09 | ||||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; C03; D01; A01 | 24 | |
ĐT THPT | C01; D09; X02; X06; X26; X27; X56; X79 | ||||
7380107C | Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | ĐT THPT | A01; D01; D14 | 20.5 | |
ĐT THPT | D09; D66; D84; X25; X78 | ||||
V-SAT | A01; D01; D09; D14 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | A00; C03; D01; A01 | 23.4 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56 | ||||
V-SAT | A00; A01; C03; D01; D09; D10; D14; D15 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; X06; X07; X10; X11; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09; X26; X27; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; X06; X07; X10; X11; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D09; X02; X06; X26; X27; X56; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D66; D84; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: