Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MBS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 20 | |
ĐT THPT | D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ). | ||||
V-SAT | A00; A01; D07; D01; D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ). | ||||
7310101C | Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | ĐT THPT | D07; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D09; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ). | ||||
V-SAT | A01; D07; D01; D09; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ). | ||||
7340101C | Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | ĐT THPT | D07; A01; D01 | 20 | |
ĐT THPT | D09; B08; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09; B08; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
7340201C | Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | ĐT THPT | D07; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D09; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); D10; D84; B08. | ||||
V-SAT | D09; D01; A01; D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); D10; D84; B08. | ||||
7340403 | Quản lý công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ). | ||||
V-SAT | A00; A01; D07; D01; D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ). | ||||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; C03; D01; A01 | 24 | |
ĐT THPT | D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
7380107C | Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | ĐT THPT | A01; D01; D14 | 20.5 | |
ĐT THPT | D09; D84; D66. | ||||
V-SAT | D01; A01; D09; D84; D14; D66. | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | A00; C03; D01; A01 | 23.4 | |
ĐT THPT | D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14. | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14. |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07; D01; D09; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; B08; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; B08; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); D10; D84; B08.
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D09; D01; A01; D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); D10; D84; B08.
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D84; D66.
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; A01; D09; D84; D14; D66.
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14.
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14.
Điểm chuẩn 2024: