Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D09 - Trường Đại Học Mở TPHCM

Mã trường: MBS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D07; D0120
ĐT THPTD09; X06; X07; X10; X11; X26
V-SATA00; A01; D01; D07; D09
7310101CKinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0118
ĐT THPTD09; X26; X27
V-SATA01; D01; D07; D09
7340101CQuản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0120
ĐT THPTB08; D09; X26; X27; X79
V-SATA01; D01; D07; D08; D09
7340201CTài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0118
ĐT THPTB08; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28
V-SATA01; D01; D07; D08; D09; D10
7340403Quản lý côngĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTD09; X06; X07; X10; X11; X26
V-SATA00; A01; D01; D07; D09
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; C03; D01; A0124
ĐT THPTC01; D09; X02; X06; X26; X27; X56; X79
7380107CLuật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTA01; D01; D1420.5
ĐT THPTD09; D66; D84; X25; X78
V-SATA01; D01; D09; D14
7810101Du lịchĐT THPTA00; C03; D01; A0123.4
ĐT THPTD09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56
V-SATA00; A01; C03; D01; D09; D10; D14; D15
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; X06; X07; X10; X11; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09; X26; X27; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; X06; X07; X10; X11; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D09; X02; X06; X26; X27; X56; X79

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D66; D84; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.4

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: