Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26 | 19.5 | |||
2 | Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07; D09; X26; X27 | 15 | |||
3 | Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | A01; B08; D01; D07; D09; X26; X27 | 16 | |||
4 | Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | A01; B08; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 15 | |||
5 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26 | 16.5 | |||
6 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C01; C03; D01; D09; X02; X06; X26; X27; X56 | 22.1 | |||
7 | Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | A01; D01; D09; X25 | 19 | |||
8 | Du lịch | A00; A01; C03; D01; D09; D10; X06; X26; X27; X56 | 21.75 |