Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D09 - Trường Đại Học Mỏ Địa Chất

Mã trường: MDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96
Học BạD01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D04; C00; D09; D66; C03; D78; D14
Học BạD01; D04; C00; D09; D66; C03; D78; D14
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTC04; D10; D09; D84
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạC04; D10; D09; D84
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTD10; C01; D09; D84
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạD10; C01; D09; D84
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTD10; C01; D09; D84
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạD10; C01; D09; D84
7510601Quản Lí công nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0721.25
ĐT THPTC04; D10; D09; D84
Học BạA00; A01; D01; D0723
Học BạC04; D10; D09; D84
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; C00; D09; D66; C03; D78; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; C00; D09; D66; C03; D78; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D10; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D10; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; C01; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; C01; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; C01; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; C01; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Quản Lí công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D10; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản Lí công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D10; D09; D84

Điểm chuẩn 2024: