Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | |||||
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | |||||
3 | Quản trị kinh doanh | |||||
4 | Tài chính - Ngân hàng | |||||
5 | Kế toán | |||||
6 | Quản lý công nghiệp |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | |||||
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | |||||
3 | Quản trị kinh doanh | |||||
4 | Tài chính - Ngân hàng | |||||
5 | Kế toán | |||||
6 | Quản lý công nghiệp |