Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96 | ||
Học Bạ | D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; C03; D01; D04; D09; D14; D66; D78 | ||
Học Bạ | C00; C03; D01; D04; D09; D14; D66; D78 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
ĐT THPT | C04; D09; D10; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | C04; D09; D10; D84 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
ĐT THPT | C01; D09; D10; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | C01; D09; D10; D84 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
ĐT THPT | C01; D09; D10; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | C01; D09; D10; D84 | ||||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.25 | |
ĐT THPT | C04; D09; D10; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | C04; D09; D10; D84 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01; D04; D09; D14; D66; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01; D04; D09; D14; D66; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024: