Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
ACT01 | Kế toán (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 34 | Thang điểm 40, Toán x2 |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 36.5 | Toán x2, theo thang 40 điểm | ||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
BANK01 | Ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 34 | Thang điểm 40, Toán x2 |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 37.5 | Toán x2, theo thang 40 điểm | ||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
BANK06 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 33.8 | Thang điểm 40, Toán x2 |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 39.9 | Toán x2, theo thang 40 điểm | ||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
BANK07 | Ngân hàng trung ương và chính sách công (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D09 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
BUS01 | Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 33.9 | Thang điểm 40, Toán x2 |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 36.5 | Toán x2, theo thang 40 điểm | ||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
BUS03 | Quản trị du lịch | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 25.6 | |
Học Bạ | A01; D01; D09 | 28 | |||
Học Bạ | D07 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
BUS06 | Marketing số (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 34 | Thang điểm 40, Toán x2 |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 39.9 | Toán x2, theo thang 40 điểm | ||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
ECON01 | Kinh tế | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 26.05 | |
Học Bạ | A01; D01; D09 | 29.3 | |||
Học Bạ | D07 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
ECON02 | Kinh tế (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 34 | Thang điểm 40, Toán x2 |
Học Bạ | A01; D07; D09 | 36 | Toán x2, theo thang 40 điểm | ||
Học Bạ | D01 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
FIN01 | Tài chính (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 34.2 | Thang điểm 40, Toán x2 |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 37 | Toán x2, theo thang 40 điểm | ||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
FIN04 | Hoạch định và tư vấn tài chính (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D09 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
FL01 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 25.8 | |
Học Bạ | A01; D01; D09 | 28.54 | |||
Học Bạ | D07 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
IB01 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 27 | |
Học Bạ | A01; D01; D09 | 29.9 | |||
Học Bạ | D07 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
IB02 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 26.5 | |
Học Bạ | A01; D01; D09 | 29.9 | |||
Học Bạ | D07 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
IB04 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 33.9 | Thang điểm 40, Toán x2 |
Học Bạ | A01; D01; D07; D09 | 39.01 | Toán x2, theo thang 40 điểm | ||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
IB05 | Thương mại điện tử (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D09 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 | ||||
MIS02 | Hệ thống thông tin quản lý (Chương trình Chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D09 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09 |
Mã ngành: ACT01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2
Mã ngành: ACT01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ACT01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 36.5
Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm
Mã ngành: ACT01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ACT01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2
Mã ngành: BANK01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 37.5
Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm
Mã ngành: BANK01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 33.8
Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2
Mã ngành: BANK06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 39.9
Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm
Mã ngành: BANK06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK06
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK07
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK07
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 33.9
Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2
Mã ngành: BUS01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 36.5
Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm
Mã ngành: BUS01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: BUS03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: BUS03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS03
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2
Mã ngành: BUS06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 39.9
Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm
Mã ngành: BUS06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BUS06
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ECON01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 26.05
Mã ngành: ECON01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 29.3
Mã ngành: ECON01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ECON01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ECON02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2
Mã ngành: ECON02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 36
Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm
Mã ngành: ECON02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ECON02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIN01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 34.2
Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2
Mã ngành: FIN01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIN01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 37
Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm
Mã ngành: FIN01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIN01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIN04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIN04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIN04
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FL01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: FL01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 28.54
Mã ngành: FL01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FL01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: IB01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 29.9
Mã ngành: IB01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: IB02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 29.9
Mã ngành: IB02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 33.9
Ghi chú: Thang điểm 40, Toán x2
Mã ngành: IB04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 39.01
Ghi chú: Toán x2, theo thang 40 điểm
Mã ngành: IB04
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB05
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IB05
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIS02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIS02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIS02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: