Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Chất lượng cao Kế toán | A01; D01; D07; D09 | 21.57 | |||
2 | Chất lượng cao Ngân hàng | A01; D01; D07; D09 | 21.98 | |||
3 | Chất lượng cao Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01; D01; D07; D09 | 22.94 | |||
4 | Chất lượng cao Ngân hàng trung ương và chính sách công | A01; D01; D07; D09 | 21.2 | |||
5 | Chất lượng cao Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D09 | 22.1 | |||
6 | Quản trị du lịch | A01; D01; D07; D09 | 23.53 | 25.6 | 24.5 | |
7 | Chất lượng cao Marketing số | A01; D01; D07; D09 | 23.1 | |||
8 | Kinh tế đầu tư | A01; D01; D07; D09 | 24.38 | 26.05 | 25.65 | |
9 | Chất lượng cao Kinh tế đầu tư | A01; D01; D07; D09 | 22.13 | 34 | ||
10 | Chất lượng cao Tài chính | A01; D01; D07; D09 | 21.6 | |||
11 | Chất lượng cao Hoạch định và tư vấn tài chính | A01; D01; D07; D09 | 21.05 | |||
12 | Ngôn ngữ Anh Tài chính – Ngân hàng | A01; D01; D07; D09 | 23.41 | 25.8 | 24.9 | |
13 | Chất lượng cao Ngôn ngữ Anh Tài chính – Ngân hàng | A01; D01; D07; D09 | 21.82 | |||
14 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D09 | 25.25 | 27 | 26.4 | |
15 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D07; D09 | 25.11 | 26.5 | 26.45 | |
16 | Chất lượng cao Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D09 | 23.4 | 33.9 | ||
17 | Chất lượng cao Thương mại điện tử | A01; D01; D07; D09 | 23.48 | |||
18 | Chất lượng cao Hệ thống thông tin quản lý | A01; D01; D07; D09 | 21.95 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Chất lượng cao Kế toán | A01; D01; D07; D09 | 25.14 | |||
2 | Chất lượng cao Ngân hàng | A01; D01; D07; D09 | 25.96 | |||
3 | Chất lượng cao Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01; D01; D07; D09 | 26.94 | |||
4 | Chất lượng cao Ngân hàng trung ương và Chính sách công | A01; D01; D07; D09 | 24.4 | |||
5 | Chất lượng cao Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D09 | 26.1 | |||
6 | Quản trị du lịch | A01; D01; D07; D09 | 27.53 | 28 | 29 | |
7 | Chất lượng cao Marketing số | A01; D01; D07; D09 | 27.1 | |||
8 | Kinh tế đầu tư | A01; D01; D07; D09 | 28.19 | 29.3 | 29.72 | |
9 | Chất lượng cao Kinh tế đầu tư | A01; D01; D07; D09 | 26.13 | 36 | ||
10 | Chất lượng cao Tài chính | A01; D01; D07; D09 | 25.2 | |||
11 | Chất lượng cao Hoạch định và tư vấn tài chính | A01; D01; D07; D09 | 24.1 | |||
12 | Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07; D09 | 27.41 | 28.54 | 29.34 | |
13 | Chất lượng cao Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07; D09 | 25.64 | |||
14 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D09 | 28.63 | 29.9 | 29.8 | |
15 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D07; D09 | 28.56 | 29.9 | 29.8 | |
16 | Chất lượng cao Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D09 | 27.4 | 39.01 | ||
17 | Chất lượng cao Thương mại điện tử | A01; D01; D07; D09 | 27.48 | |||
18 | Chất lượng cao Hệ thống thông tin quản lý | A01; D01; D07; D09 | 25.9 |