Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
FBE6 | Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | ĐT THPT | A01; D01; D10 | 20 | |
ĐT THPT | B08; D09; D84 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D10 | 24 | |||
Học Bạ | B08; D09; D84 | ||||
FBE7 | Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
ĐT THPT | B08; D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 24 | |||
Học Bạ | B08; D09 | ||||
FBE8 | Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
ĐT THPT | B08; D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 23 | |||
Học Bạ | B08; D09 | ||||
FLC1 | Ngôn ngữ trung quốc | ĐT THPT | A01; D01; D04; D09 | 23 | |
ĐT THPT | D30; D84 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D04; D09 | 25.5 | |||
Học Bạ | D30; D84 | ||||
FLE1 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09 | 21 | |
ĐT THPT | D10; D84; K01 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D09 | 24 | |||
Học Bạ | D10; D84; K01 | ||||
FLF1 | Ngôn ngữ pháp | ĐT THPT | A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D03; D09; D20; PK9 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 21 | |||
Học Bạ | D03; D09; D20; PK9 | ||||
FLK1 | Ngôn ngữ hàn quốc | ĐT THPT | A01; D01; D09; DD2 | 22 | |
ĐT THPT | D10; D84 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D09; DD2 | 24 | |||
Học Bạ | D10; D84 | ||||
FTS1 | Du lịch (định hướng quản trị du lịch) | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | A00; C03; D09; D10; D84 | ||||
Học Bạ | D01 | 24 | |||
Học Bạ | A00; C03; D09; D10; D84 | ||||
FTS2 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; D01 | 20 | |
ĐT THPT | C03; D09; 010; 084 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 24 | |||
Học Bạ | C03; D09; 010; 084 | ||||
FTS3 | Kinh doanh du lịch số | ĐT THPT | A00; D01; D10 | 21 | |
ĐT THPT | C03; D09; D84 | ||||
Học Bạ | A00; D01; D10 | 22 | |||
Học Bạ | C03; D09; D84 | ||||
FU1 | Ngôn ngữ nhật | ĐT THPT | A01; D01; D06; D09; D10; D15 | ||
Học Bạ | A01; D01; D06; D09; D10; D15 |
Mã ngành: FBE6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE7
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE7
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE8
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE8
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE8
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FBE8
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLC1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FLC1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D30; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLC1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: FLC1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D30; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FLE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLF1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: FLF1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03; D09; D20; PK9
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLF1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FLF1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D03; D09; D20; PK9
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLK1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FLK1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLK1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FLK1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FTS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D09; 010; 084
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D09; 010; 084
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FTS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FU1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FU1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: