Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D09 - Trường Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
FBE6Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)ĐT THPTA01; D01; D1020
ĐT THPTB08; D09; D84
Học BạA01; D01; D1024
Học BạB08; D09; D84
FBE7Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)ĐT THPTA01; D01; D07; D1020
ĐT THPTB08; D09
Học BạA01; D01; D07; D1024
Học BạB08; D09
FBE8Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)ĐT THPTA01; D01; D07; D1020
ĐT THPTB08; D09
Học BạA01; D01; D07; D1023
Học BạB08; D09
FLC1Ngôn ngữ trung quốcĐT THPTA01; D01; D04; D0923
ĐT THPTD30; D84
Học BạA01; D01; D04; D0925.5
Học BạD30; D84
FLE1Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D0921
ĐT THPTD10; D84; K01
Học BạA01; D01; D0924
Học BạD10; D84; K01
FLF1Ngôn ngữ phápĐT THPTA01; D0117
ĐT THPTD03; D09; D20; PK9
Học BạA01; D0121
Học BạD03; D09; D20; PK9
FLK1Ngôn ngữ hàn quốcĐT THPTA01; D01; D09; DD222
ĐT THPTD10; D84
Học BạA01; D01; D09; DD224
Học BạD10; D84
FTS1Du lịch (định hướng quản trị du lịch)ĐT THPTD0121
ĐT THPTA00; C03; D09; D10; D84
Học BạD0124
Học BạA00; C03; D09; D10; D84
FTS2Quản trị khách sạnĐT THPTA00; D0120
ĐT THPTC03; D09; 010; 084
Học BạA00; D0124
Học BạC03; D09; 010; 084
FTS3Kinh doanh du lịch sốĐT THPTA00; D01; D1021
ĐT THPTC03; D09; D84
Học BạA00; D01; D1022
Học BạC03; D09; D84
FU1Ngôn ngữ nhậtĐT THPTA01; D01; D06; D09; D10; D15
Học BạA01; D01; D06; D09; D10; D15
Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 23

Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ trung quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D09

Điểm chuẩn 2024: 23

Ngôn ngữ trung quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D30; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ trung quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04; D09

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ trung quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D30; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03; D09; D20; PK9

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D03; D09; D20; PK9

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ hàn quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ hàn quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ hàn quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ hàn quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; 010; 084

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; 010; 084

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ nhật

Mã ngành: FU1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ nhật

Mã ngành: FU1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: