Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D09 - PhenikaaUni - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D09 - PhenikaaUni - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A01; B08; D01; D09; D10; D84; X2519
2Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A01; B08; D01; D07; D09; D1019
3Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A01; B08; D01; D07; D09; D1019
4Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D09; D30; D84; X25222323
5Ngôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D84; X25; X26192121
6Ngôn ngữ PhápA01; D01; D03; D09; D20; D89; X3717
7Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D06; D09; D10; D1517
8Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; D01; D09; D10; D84; DD2; X25192223
9Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)A00; C03; D01; D09; D10; D84; X2519
10Quản trị khách sạnA00; C03; D01; D09; D10; D84; X2519
11Kinh doanh Du lịch sốA00; C03; D01; D09; D10; D84; X2519

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A01; B08; D01; D09; D10; D84; X2523.33
2Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A01; B08; D01; D07; D09; D1023.33
3Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A01; B08; D01; D07; D09; D102333
4Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D09; D30; D84; X2524.925.525
5Ngôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D84; X25; X2623.332424
6Ngôn ngữ PhápA01; D01; D03; D09; D20; D89; X3721.79
7Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D06; D09; D10; D1521.79
8Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; D01; D09; D10; D84; DD2; X2523.332424
9Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)A00; C03; D01; D09; D10; D84; X2523.33
10Quản trị khách sạnA00; C03; D01; D09; D10; D84; X2523.33
11Kinh doanh Du lịch sốA00; C03; D01; D09; D10; D84; X2523.33