Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
F0S1 | Đông phương học | ĐT THPT | A01; C00; D01; D09 | 17 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D09 | 21 | |||
FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D04; D09 | 23 | |
Học Bạ | A01; D01; D04; D09 | 25.5 | |||
FLE1 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D15 | 21 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; D15 | 24 | |||
FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D09; DD2 | 22 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; DD2 | 24 |
Mã ngành: F0S1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: F0S1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FLC1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FLC1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FLE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FLK1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FLK1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 24