Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D09 - Trường Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
F0S1Đông phương họcĐT THPTA01; C00; D01; D0917
Học BạA01; C00; D01; D0921
FLC1Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D04; D0923
Học BạA01; D01; D04; D0925.5
FLE1Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D09; D1521
Học BạA01; D01; D09; D1524
FLK1Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTA01; D01; D09; DD222
Học BạA01; D01; D09; DD224
Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 17

Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D09

Điểm chuẩn 2024: 23

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04; D09

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 24