Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310601 | Quốc tế học | ĐT THPT | D01 | 25.75 | |
ĐT THPT | D09 | 25.9 | |||
ĐT THPT | D14 | 27 | |||
ĐT THPT | D15 | 27 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15 | 27 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01; D09; D14; D15 | 26.9 | |||
Ưu Tiên | D01; D09; D14; D15 | 25 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01; D09; D14; D15 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP