Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SIU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D15 | 17 | |
ĐT THPT | A01; D14; D09; D66 | ||||
Học Bạ | D01; D15 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | D01; D15 | 6.5 | |||
Học Bạ | A01; D14; D09; D66 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
ĐT THPT | D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 6.5 | |||
Học Bạ | D09; D10 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D14; D09; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D14; D09; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024: