Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SKH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 24.75 | |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 15.5 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; D10 | 21.75 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 22 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; D10 | 27 |
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 27