Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 16.5 | |
ĐT THPT | A01; C0G; D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C0G; C00; D01; D09 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 17 | |
ĐT THPT | A00; D04; D09 | ||||
Học Bạ | A00; D01; D04; D09; D14; D15 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 17 | |
ĐT THPT | A00; D04; D09 | ||||
Học Bạ | A00; D01; D04; D09; D14; D15 | ||||
7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C0G; D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C0G; C00; D01; D09 | ||||
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C00; D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | ||||
7340406 | Quản trị Văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C0G; D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C0G; C00; D01; D09 |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C0G; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C0G; C00; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D04; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D04; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D04; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D04; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C0G; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C0G; C00; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C03; C00; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C00; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C03; C00; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C03; C00; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C03; C00; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C0G; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C0G; C00; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: