Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thành Đô xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thành Đô xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D09 - TDU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D09 - TDU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục họcA00; A01; C0G; C00; D01; D0916
2Ngôn ngữ AnhA00; D01; D04; D09; D14; D1516
3Ngôn ngữ Trung QuốcA00; D01; D04; D09; D14; D1516
4Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch)A00; A01; C0G; C00; D01; D0916
5Quản trị Kinh doanhA00; A01; C03; C00; D01; D0916
6Kế toánA00; A01; C03; C00; D01; D0916
7Quản trị Văn phòngA00; A01; C03; C00; D01; D0916
8LuậtA00; A01; C03; C00; D01; D0916
9Quản trị khách sạnA00; A01; C0G; C00; D01; D0916

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục họcA00; A01; C0G; C00; D01; D0918
2Ngôn ngữ AnhA00; D01; D04; D09; D14; D1518
3Ngôn ngữ Trung QuốcA00; D01; D04; D09; D14; D1518
4Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch)A00; A01; C0G; C00; D01; D0918
5Quản trị Kinh doanhA00; A01; C03; C00; D01; D0918
6Kế toánA00; A01; C03; C00; D01; D0918
7Quản trị Văn phòngA00; A01; C03; C00; D01; D0918
8LuậtA00; A01; C03; C00; D01; D0918
9Quản trị khách sạnA00; A01; C0G; C00; D01; D0918