Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiên Giang xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiên Giang xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D09 - KGU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D09 - KGU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Toán họcA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0924.85
2Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025)
3Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ)D01; D09; D11; D14; D15; D66; X781615.7515
4Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0915.5
5Kinh doanh quốc tếA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0915
6Thương mại điện tửA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0915
7Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0915
8Kế toánA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0915
9Công nghệ thông tinA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0917
10Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0915
11Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0915.5
12Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0915

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Toán họcA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0928.4
2Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025)
3Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ)D01; D09; D11; D14; D15; D66; X7820.1516.516
4Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0919.25
5Kinh doanh quốc tếA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0920.35
6Thương mại điện tửA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0918.1
7Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0917.75
8Kế toánA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0918.15
9Công nghệ thông tinA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0920.8
10Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0918.25
11Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0919.35
12Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0918.15