Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 24.85 | |||
2 | Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025) | |||||
3 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ) | D01; D09; D11; D14; D15; D66; X78 | 16 | 15.75 | 15 | |
4 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 15.5 | |||
5 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 15 | |||
6 | Thương mại điện tử | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 15 | |||
7 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 15 | |||
8 | Kế toán | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 15 | |||
9 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 17 | |||
10 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 15 | |||
11 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 15.5 | |||
12 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 28.4 | |||
2 | Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025) | |||||
3 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ) | D01; D09; D11; D14; D15; D66; X78 | 20.15 | 16.5 | 16 | |
4 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 19.25 | |||
5 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 20.35 | |||
6 | Thương mại điện tử | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 18.1 | |||
7 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 17.75 | |||
8 | Kế toán | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 18.15 | |||
9 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 20.8 | |||
10 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 18.25 | |||
11 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 19.35 | |||
12 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 18.15 |