Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TMU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
TM02 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 25.15 | |
ĐT THPT | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 19 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
Kết Hợp | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
TM05 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.75 | |
ĐT THPT | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 21.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 22.5 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
Kết Hợp | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
TM08 | Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 25 | |
ĐT THPT | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 19 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
Kết Hợp | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
TM11 | Marketing (Quản trị thương hiệu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.6 | |
ĐT THPT | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 23 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 23.5 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
Kết Hợp | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
TM13 | Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 25.9 | |
ĐT THPT | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
Kết Hợp | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
TM16 | Kiểm toán (Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 25.95 | |
ĐT THPT | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
Kết Hợp | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
TM18 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.05 | |
ĐT THPT | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 22 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
Kết Hợp | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
TM20 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐT THPT | A01; D01 | 25.5 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; D84; TMU | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A01; D01 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
Kết Hợp | D07; D09; D10; D84; TMU | ||||
TM23 | Kinh tế (Kinh tế và Quản lý đầu tư - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.15 | |
ĐT THPT | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 20.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
Kết Hợp | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
TM25 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 25.5 | |
ĐT THPT | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
Kết Hợp | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
TM29 | Thương mại điện tử (Thương mại điện tử - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 25.6 | |
ĐT THPT | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 20.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
Kết Hợp | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
TM32 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 25.55 | |
ĐT THPT | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
Kết Hợp | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
TM35 | Luật kinh tế (Luật kinh doanh) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26 | |
ĐT THPT | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
Kết Hợp | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
TM38 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 25.5 | |
ĐT THPT | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
Kết Hợp | D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
TM43 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) - Khởi nghiệp (Thành lập doanh nghiệp) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
TM44 | Marketing (Marketing thương mại) - Thương mại sản phẩm và dịch vụ (Bán hàng) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||||
TM45 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ) |
Mã ngành: TM02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: TM02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM02
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM02
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM02
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: TM05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM05
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM05
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM05
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: TM08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM08
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM08
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM08
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: TM11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM11
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM11
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM11
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: TM13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM13
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM13
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM13
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.95
Mã ngành: TM16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM16
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM16
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM16
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.05
Mã ngành: TM18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM18
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM18
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM18
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: TM20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; D84; TMU
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM20
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM20
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM20
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D07; D09; D10; D84; TMU
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM23
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.15
Mã ngành: TM23
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM23
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM23
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM23
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM25
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: TM25
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM25
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM25
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM25
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM29
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: TM29
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM29
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM29
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM29
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM32
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Mã ngành: TM32
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM32
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM32
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM32
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM35
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: TM35
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM35
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM35
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM35
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM38
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: TM38
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM38
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM38
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM38
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM43
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM43
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM44
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM44
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM45
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TM45
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: