Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D09 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Mã trường: VLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140204Giáo dục công dân (ngành mới)ĐT THPTC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
ĐGNL HCMC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Học BạC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Ưu TiênC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
V-SATC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
7220201Ngôn ngữ Anh (ngành mới)ĐT THPTD01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
ĐGNL HCMD01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
Học BạD01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
Ưu TiênD01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
V-SATD01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
7310201Chính trị học (ngành mới)ĐT THPTC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
ĐGNL HCMC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Học BạC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Ưu TiênC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
V-SATC14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
7480201Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7510301_CLCCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7510303_CLCCông nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Giáo dục công dân (ngành mới)

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân (ngành mới)

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân (ngành mới)

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân (ngành mới)

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân (ngành mới)

Mã ngành: 7140204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (ngành mới)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (ngành mới)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (ngành mới)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (ngành mới)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (ngành mới)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học (ngành mới)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học (ngành mới)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học (ngành mới)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học (ngành mới)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học (ngành mới)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: