Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D09 - VLUTE - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D09 - VLUTE - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X7814
2Chính trị họcC03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X7814
3Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D1014
4Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D1014
5Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)
6Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
7Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D1014
8Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)
9Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X7818
2Chính trị họcC03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X7818
3Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D1018
4Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D1018
5Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)
6Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
7Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D1018
8Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)
9Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)