Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành Công nghệ thông tin (Thí sinh Nam) | A00; A01; X26; X27; X28 | 21.98 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | ||
| 2 | Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Bắc) | A00; A01; X26; X27; X28 | 24.48 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | ||
| 3 | Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Nam) | A00; A01; X26; X27; X30 | 20.63 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | ||
| 4 | Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | A00; A01; X26; X27; X29 | 24.69 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | ||
| 5 | Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Nam) | A00; A01; X26; X27; X31 | 24.15 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | ||