Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: ANH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Ngành Công nghệ thông tin (Thí sinh Nam) | ĐT THPT | A00; A01 | 18.69 | Đối với nam (Không tuyển nữ) |
ĐT THPT | X26; X27; X28 | ||||
CCQT | A00; A01; X26; X27; X28 | ||||
7860114 | Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Bắc) | ĐT THPT | A00; A01 | 21.17 | Nam, phía Bắc |
ĐT THPT | X26; X27; X28 | ||||
CCQT | A00; A01; X26; X27; X28 | ||||
7860114 | Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Nam) | ĐT THPT | A00; A01 | 19.39 | Nam, phía Nam |
ĐT THPT | X26; X27; X30 | ||||
CCQT | A00; A01; X26; X27; X30 | ||||
7860114 | Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | ĐT THPT | A00; A01 | 23.5 | Nữ, phía Bắc |
ĐT THPT | X26; X27; X29 | ||||
CCQT | A00; A01; X26; X27; X29 | ||||
7860114 | Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Nam) | ĐT THPT | A00; A01 | 20.71 | Nữ, phía Nam |
ĐT THPT | X26; X27; X31 | ||||
CCQT | A00; A01; X26; X27; X31 |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.69
Ghi chú: Đối với nam (Không tuyển nữ)
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.17
Ghi chú: Nam, phía Bắc
Mã ngành: 7860114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860114
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19.39
Ghi chú: Nam, phía Nam
Mã ngành: 7860114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X27; X30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860114
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; X26; X27; X30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Nữ, phía Bắc
Mã ngành: 7860114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X27; X29
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860114
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; X26; X27; X29
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20.71
Ghi chú: Nữ, phía Nam
Mã ngành: 7860114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X27; X31
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860114
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; X26; X27; X31
Điểm chuẩn 2024: