Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện An Ninh Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Học Viện An Ninh Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Học Viện An Ninh Nhân Dân

Mã trường: ANH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Ngành Công nghệ thông tin (Thí sinh Nam)ĐT THPTA00; A0118.69Đối với nam (Không tuyển nữ)
ĐT THPTX26; X27; X28
CCQTA00; A01; X26; X27; X28
7860114Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Bắc)ĐT THPTA00; A0121.17Nam, phía Bắc
ĐT THPTX26; X27; X28
CCQTA00; A01; X26; X27; X28
7860114Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Nam)ĐT THPTA00; A0119.39Nam, phía Nam
ĐT THPTX26; X27; X30
CCQTA00; A01; X26; X27; X30
7860114Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Bắc)ĐT THPTA00; A0123.5Nữ, phía Bắc
ĐT THPTX26; X27; X29
CCQTA00; A01; X26; X27; X29
7860114Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Nam)ĐT THPTA00; A0120.71Nữ, phía Nam
ĐT THPTX26; X27; X31
CCQTA00; A01; X26; X27; X31
Ngành Công nghệ thông tin (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18.69

Ghi chú: Đối với nam (Không tuyển nữ)

Ngành Công nghệ thông tin (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ thông tin (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7860114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.17

Ghi chú: Nam, phía Bắc

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7860114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7860114

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7860114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19.39

Ghi chú: Nam, phía Nam

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7860114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X27; X30

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7860114

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; X26; X27; X30

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7860114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Nữ, phía Bắc

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7860114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X27; X29

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7860114

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; X26; X27; X29

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7860114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20.71

Ghi chú: Nữ, phía Nam

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7860114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X27; X31

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7860114

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; X26; X27; X31

Điểm chuẩn 2024: