Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | ĐT THPT | A01; D01 | 20.9 | |
ĐT THPT | D0C (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 27.12 | |||
Kết Hợp | D0C (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
7540204 | Công nghệ dệt, may | ĐT THPT | A01; D01 | 21.9 | |
ĐT THPT | D0C (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 25.5 | |||
Kết Hợp | D0C (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ) |
Mã ngành: 7540203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.9
Mã ngành: 7540203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.12
Mã ngành: 7540203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: