Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 14 | |
ĐT THPT | C01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15 | |||
Học Bạ | C01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 14 | |
ĐT THPT | C01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15 | |||
Học Bạ | C01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56 | ||||
7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C14; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C14; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56 |
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C14; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C14; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024: