Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương

Mã trường: DKB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D0114
ĐT THPTC01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; D0115
Học BạC01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0114
ĐT THPTC01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; D0115
Học BạC01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56
7510605Logistic và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C01; C03; C14; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; C03; C14; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56
Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 14

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 14

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C14; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C14; D01; X02; X03; X06; X07; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024: