Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | |||||
| 2 | Marketing | |||||
| 3 | Kinh doanh quốc tế | |||||
| 4 | Thương mại điện tử | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 15 | |||
| 5 | Kiểm toán | |||||
| 6 | Kỹ thuật phần mềm | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 15 | |||
| 7 | Kế toán | |||||
| 8 | Trí tuệ nhân tạo | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 15 | |||
| 9 | Tài chính – Ngân hàng | |||||
| 10 | Công nghệ thông tin | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 15 | |||
| 11 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | |||||
| 2 | Marketing | |||||
| 3 | Kinh doanh quốc tế | |||||
| 4 | Thương mại điện tử | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | |||
| 5 | Kiểm toán | |||||
| 6 | Kỹ thuật phần mềm | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | |||
| 7 | Kế toán | |||||
| 8 | Trí tuệ nhân tạo | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | |||
| 9 | Tài chính – Ngân hàng | |||||
| 10 | Công nghệ thông tin | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | |||
| 11 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | |||||