Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam) xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam) xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)

Mã trường: HCN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480200Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nam, miền Bắc)ĐT THPTA00; A01; D0119.92Nam, miền Bắc; Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân từ 19.67 điểm trở lên và điểm thi đánh giá của BCA từ 54.50 điểm trở lên
ĐT THPTX26; X27; X28
CCQTA00; A01; D01; X26; X27; X28
7480200Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nam, miền Nam)ĐT THPTA00; A01; D0117.81Nam, miền Nam; Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân từ 17.56 điểm trở lên
ĐT THPTX26; X27; X28
CCQTA00; A01; D01; X26; X27; X28
7480200Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nữ, miền Bắc)ĐT THPTA00; A01; D0122.38Nữ, miền Bắc
ĐT THPTX26; X27; X28
CCQTA00; A01; D01; X26; X27; X28
7480200Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nữ, miền Nam)ĐT THPTA00; A01; D0121.07Nữ, miền Nam
ĐT THPTX26; X27; X28
CCQTA00; A01; D01; X26; X27; X28
Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7480200

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.92

Ghi chú: Nam, miền Bắc; Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân từ 19.67 điểm trở lên và điểm thi đánh giá của BCA từ 54.50 điểm trở lên

Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7480200

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7480200

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7480200

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.81

Ghi chú: Nam, miền Nam; Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân từ 17.56 điểm trở lên

Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7480200

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7480200

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7480200

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.38

Ghi chú: Nữ, miền Bắc

Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7480200

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7480200

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7480200

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.07

Ghi chú: Nữ, miền Nam

Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7480200

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7480200

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024: