Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07; D09; X26; X27 | 15 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | A01; B08; D01; D07; D09; X26; X27 | 16 | |||
| 3 | Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | A01; B08; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 15 | |||
| 4 | Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | A01; D01; D07; X25; X26; X27; X28 | 15 | |||
| 5 | Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | A01; D01; D07; X25; X26; X27; X28 | 15 | |||
| 6 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C01; C03; D01; D09; X02; X06; X26; X27; X56 | 22.1 | |||
| 7 | Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến | A00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X27; X28; X56 | 15 | |||
| 8 | Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28 | 16 | |||
| 9 | Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28 | 16 | |||
| 10 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56 | 15 | |||
| 11 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2) | A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56 | 15 | |||
| 12 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07; D10; X06; X10; X22; X26; X27; X56 | 22.5 | |||
| 13 | Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56 | 15 | |||
| 14 | Du lịch | A00; A01; C03; D01; D09; D10; X06; X26; X27; X56 | 21.75 | |||