Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; D01; D07; D09; X26; X2715
2Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; B08; D01; D07; D09; X26; X2716
3Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; B08; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X2815
4Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; D01; D07; X25; X26; X27; X2815
5Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; D01; D07; X25; X26; X27; X2815
6Quản trị nhân lựcA00; A01; C01; C03; D01; D09; X02; X06; X26; X27; X5622.1
7Công nghệ sinh học - CT Tiên tiếnA00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X27; X28; X5615
8Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; B08; D01; D07; X26; X27; X2816
9Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; B08; D01; D07; X26; X27; X2816
10Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X5615
11Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X5615
12Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D07; D10; X06; X10; X22; X26; X27; X5622.5
13Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X5615
14Du lịchA00; A01; C03; D01; D09; D10; X06; X26; X27; X5621.75