Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp D0C (Toán, Anh, Công nghệ) - Toán, Anh, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp D0C (Toán, Anh, Công nghệ) - Toán, Anh, Công nghệ mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D0C (Toán, Anh, Công nghệ) - Trường Đại Học Mỏ Địa Chất

Mã trường: MDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0721.75
ĐT THPTD0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T
Học BạA00; A01; D01; D0725.5
Học BạD0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTD0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T
Học BạA00; A01; D01; D0726.5
Học BạD0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T
Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T

Điểm chuẩn 2024: