Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 - PhenikaaUni - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 - PhenikaaUni - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tế sốA00; A01; D01; D84; X25; X26; X2718
2Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)A00; A01; D01; D84; X25; X26; X2718
3Thương mại điện tửA00; A01; D01; D07; X26; X2718
4Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)A01; D01; D07; D84; X25; X26; X2718
5Marketing (Công nghệ Marketing)A01; D01; D07; D84; X25; X26; X2718
6Truyền thông đa phương tiệnC00; C01; C04; D01; D84; X25; X2722
7Công nghệ tài chínhA01; D01; D07; D84; X25; X26; X2718
8Tài năng Khoa học máy tínhA00; A01; D07; X06; X26; X2723
9Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)A00; A01; D07; X06; X26; X2721

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tế sốA00; A01; D01; D84; X25; X26; X2722.81
2Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)A00; A01; D01; D84; X25; X26; X2722.81
3Thương mại điện tửA00; A01; D01; D07; X26; X2722.81
4Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)A01; D01; D07; D84; X25; X26; X2722.81
5Marketing (Công nghệ Marketing)A01; D01; D07; D84; X25; X26; X2722.81
6Truyền thông đa phương tiệnC00; C01; C04; D01; D84; X25; X2724.9
7Công nghệ tài chínhA01; D01; D07; D84; X25; X26; X2722.81
8Tài năng Khoa học máy tínhA00; A01; D07; X06; X26; X2725.53
9Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)A00; A01; D07; X06; X26; X2724.38