Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế số | A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 | 18 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số) | A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 | 18 | |||
| 3 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; X26; X27 | 18 | |||
| 4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số) | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | 18 | |||
| 5 | Marketing (Công nghệ Marketing) | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | 18 | |||
| 6 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27 | 22 | |||
| 7 | Công nghệ tài chính | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | 18 | |||
| 8 | Tài năng Khoa học máy tính | A00; A01; D07; X06; X26; X27 | 23 | |||
| 9 | Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu) | A00; A01; D07; X06; X26; X27 | 21 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế số | A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 | 22.81 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số) | A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 | 22.81 | |||
| 3 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; X26; X27 | 22.81 | |||
| 4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số) | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | 22.81 | |||
| 5 | Marketing (Công nghệ Marketing) | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | 22.81 | |||
| 6 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27 | 24.9 | |||
| 7 | Công nghệ tài chính | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | 22.81 | |||
| 8 | Tài năng Khoa học máy tính | A00; A01; D07; X06; X26; X27 | 25.53 | |||
| 9 | Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu) | A00; A01; D07; X06; X26; X27 | 24.38 | |||