Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Trường Đại Học Đồng Tháp

Mã trường: SPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140103Công nghệ Giáo dụcĐT THPTA00; C01; D01; X03; X26; X27
Học BạA00; C01; D01; X03; X26; X27
V-SATA00; C01; D01; X03; X26; X27
7140246Sư phạm công nghệĐT THPTA00; A01; A0224.1
ĐT THPTX03; X04; X07; X08; X27; X28
Học BạA00; A01; A0227.1
Học BạX03; X07; X27; X08; X04; X28
V-SATA00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0119.21
ĐT THPTC01; C02; X27
Học BạA00; A01; D0125.4
Học BạC01; C02; X27
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X27
Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X03; X04; X07; X08; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X03; X07; X27; X08; X04; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.21

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X27

Điểm chuẩn 2024: