Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 - CTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 - CTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)A01; B08; D07; X27 15
2Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; X27 20.61
3Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; X27 23.65
4Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc TrăngA00; A01; D01; X27 18.5
5Kỹ thuật điện (CTCLC)A01; D01; D07; X27 17.6
6Công nghệ thực phẩm (CTCLC)A01; B08; D07; X27 16.67
7Thú y (CTCLC)A01; B08; D07; X27 18

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)A01; B08; D07; X27 15Điểm đã được quy đổi
2Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; X27 20.61Điểm đã được quy đổi
3Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; X27 23.65Điểm đã được quy đổi
4Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc TrăngA00; A01; D01; X27 18.5Điểm đã được quy đổi
5Kỹ thuật điện (CTCLC)A01; D01; D07; X27 17.6Điểm đã được quy đổi
6Công nghệ thực phẩm (CTCLC)A01; B08; D07; X27 16.67Điểm đã được quy đổi
7Thú y (CTCLC)A01; B08; D07; X27 18Điểm đã được quy đổi