Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Đại Học Cần Thơ

Mã trường: TCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)ĐT THPTA01; B08; D0721.05
ĐT THPTX27
Học BạA01; B08; D0725.25
Học BạX27
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTX27
Học BạA00; D0126.9
Học BạA01; X27
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0125.1
ĐT THPTX27
Học BạA00; D0128.8
Học BạA01; X27
7510605SLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc TrăngĐT THPTA00; A01; D01; X27
Học BạA00; A01; D01; X27
7520201CKỹ thuật điện (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D0721.9
ĐT THPTX27
Học BạA01; D01; D0724.8
Học BạX27
7540101CCông nghệ thực phẩm (CTCLC)ĐT THPTA01; B08; D0720
ĐT THPTX27
Học BạA01; B08; D0723
Học BạX27
7640101CThú y (CTCLC)ĐT THPTA01; B08; D07; X27
Học BạA01; B08; D07; X27
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.05

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.8

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7510605S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7510605S

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (CTCLC)

Mã ngành: 7520201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Kỹ thuật điện (CTCLC)

Mã ngành: 7520201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (CTCLC)

Mã ngành: 7520201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Kỹ thuật điện (CTCLC)

Mã ngành: 7520201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTCLC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thực phẩm (CTCLC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTCLC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thực phẩm (CTCLC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTCLC)

Mã ngành: 7640101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTCLC)

Mã ngành: 7640101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08; D07; X27

Điểm chuẩn 2024: