Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | X07; X25; X26; X27; X56 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56 |
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X07; X25; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024: