Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D10 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạD01; D14; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạD01; D14; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; C04; D10; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220201DLNgôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTD0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạD01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạD01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220204DLNgôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTD0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220209Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạD01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạD01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạD01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạD01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7340101Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340101DLQuản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA01; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA00; A07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115Digital MarketingĐT THPTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115DGDigital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115DGPLDigital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115MKMarketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115MKDLMarketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340120Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTD0115
ĐT THPTA07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạD0118KQ Học tập 3 HK
Học BạD016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
7340122Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340201Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340301Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340301DLKế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA01; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA00; A07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7510605DLLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A01; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024: