Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C01; D09; D10; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 6 | |||
Học Bạ | A07; C01; D09; D10; X02 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D07; D08; D09; D10; X78 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 6 | |||
Học Bạ | D07; D08; D09; D10; X78 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C01; D09; D10; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C01; D09; D10; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; X78
Điểm chuẩn 2024: