Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | Học Bạ | A00; A01; D09; D10 | 24.25 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D09; D10 | 24 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Học Bạ | A00; A01; D09; D10 | 24.5 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D09; D10 | 24 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 23.5 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
7340115 | Marketing | Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 25 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
7340129 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 21 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
7340201 | Tài chính ngân hàng | Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24.5 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
7340301 | Kế toán | Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 23.5 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10 | 24 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340123
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340123
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340129
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340129
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24