Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D10 - Trường Đại Học Công Thương TPHCM

Mã trường: DCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhHọc BạA00; A01; D09; D1024.25Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D09; D1024
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcHọc BạA00; A01; D09; D1024.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D09; D1024
7340101Quản trị kinh doanhHọc BạA00; A01; D01; D1023.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1024
7340115MarketingHọc BạA00; A01; D01; D1025Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1024
7340120Kinh doanh quốc tếHọc BạA00; A01; D01; D1024Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1024
7340122Thương mại điện tửHọc BạA00; A01; D01; D1024Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1024
7340123Kinh doanh thời trang và Dệt mayHọc BạA00; A01; D01; D1020Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1024
7340129Quản trị kinh doanh thực phẩmHọc BạA00; A01; D01; D1021Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1024
7340201Tài chính ngân hàngHọc BạA00; A01; D01; D1024.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1024
7340301Kế toánHọc BạA00; A01; D01; D1023.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1024
7510605Logistic và quản lý chuỗi cung ứngHọc BạA00; A01; D01; D1024Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Ưu TiênA00; A01; D01; D1024
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh thời trang và Dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kinh doanh thời trang và Dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24