Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D10 - Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDF

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140233Sư phạm tiếng PhápHọc BạD01; D03; D10; D1526HL lớp 12 giỏi
7140234Sư phạm tiếng Trung QuốcHọc BạD01; D03; D10; D1528.71HL giỏi
7220201Ngôn ngữ AnhHọc BạD01; A01; D10; D1527.01Tiếng Anh >= 9.40
7220201KTNgôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)Học BạD01; A01; D10; D1525.55Tiếng Anh >= 8.27
7220202Ngôn ngữ NgaHọc BạD01; A01; D10; D1524.56
7220203Ngôn ngữ PhápHọc BạD01; D03; D10; D1525.6
7220209Ngôn ngữ NhậtHọc BạD01; D06; D1026.8
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcHọc BạD01; DD2; D10; D1427.51
7220214Ngôn ngữ Thái LanHọc BạD01; D15; D10; D1426.34Tiếng Anh >= 8.77
7310601Quốc tế họcHọc BạD01; D09; D10; D1425.93Tiếng Anh >= 8.27
7310608Đông phương họcHọc BạD01; D06; D09; D14; D1025.24
Sư phạm tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HL lớp 12 giỏi

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.71

Ghi chú: HL giỏi

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.01

Ghi chú: Tiếng Anh >= 9.40

Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7220201KT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Ghi chú: Tiếng Anh >= 8.27

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.56

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; D10

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; DD2; D10; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.51

Ngôn ngữ Thái Lan

Mã ngành: 7220214

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; D10; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.34

Ghi chú: Tiếng Anh >= 8.77

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.93

Ghi chú: Tiếng Anh >= 8.27

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; D09; D14; D10

Điểm chuẩn 2024: 25.24